|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhồi nhét
| bourrer (le crâne) | | | Bị nhồi nhét nhiá»u quan niệm không là nh mạnh | | être bourré de conceptions malsaines | | | sériner (une leçon à un élève;) | | | (thông tục) se gaver; se bourrer de nourriture |
|
|
|
|