Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhồi nhét


bourrer (le crâne)
Bị nhồi nhét nhiá»u quan niệm không lành mạnh
être bourré de conceptions malsaines
sériner (une leçon à un élève;)
(thông tục) se gaver; se bourrer de nourriture



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.